| 25 Nov 2023-3:00 PM
Newcastle
Newcastle
4 : 1
Kết thúc
Chelsea
Chelsea
A. Isak
13'
J. Lascelles
60'
Joelinton
61'
A. Gordon
83'
R. Sterling
23'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
N. Pope
21
V. Livramento
5
F. Schär
6
J. Lascelles
2
K. Trippier
7
Joelinton
39
Bruno Guimarães
67
L. Miley
10
A. Gordon
14
A. Isak
24
M. Almirón
1
Robert Sánchez
3
Marc Cucurella
5
B. Badiashile
6
Thiago Silva
24
R. James
8
E. Fernández
16
L. Ugochukwu
7
R. Sterling
23
C. Gallagher
20
C. Palmer
15
N. Jackson
field field
Bàn thắng
A. Isak (Người kiến tạo: L. Miley)
13'
23'
Bàn thắng
Bàn thắng
J. Lascelles (Người kiến tạo: A. Gordon)
60'
Bàn thắng
61'
Bàn thắng
A. Gordon (Người kiến tạo: M. Almirón)
83'
Newcastle
Chelsea
Bàn thắng 1:0 13'
A. Isak
Người kiến tạo: L. Miley
Thẻ vàng 22'
K. Trippier
Foul
23' 1:1 Bàn thắng
R. Sterling
41' Thẻ vàng
L. Ugochukwu
Foul
Thẻ vàng 45' +3'
Joelinton
Foul
Thẻ vàng 46'
J. Lascelles
Foul
55' Thẻ vàng
R. James
Time wasting
59' Thẻ vàng
R. Sterling
Time wasting
Bàn thắng 2:1 60'
J. Lascelles
Người kiến tạo: A. Gordon
Bàn thắng 3:1 61'
Joelinton
69' Thay người
In:M. Caicedo
Out:L. Ugochukwu
69' Thay người
In:A. Broja
Out:N. Jackson
69' Thay người
In:M. Mudryk
Out:C. Gallagher
73' 2nd Yellow > Red Card
R. James
Foul
75' Thay người
In:L. Colwill
Out:C. Palmer
77' Thẻ vàng
Marc Cucurella
Argument
Thay người 81'
In:M. Ritchie
Out:A. Isak
81' Thẻ vàng
L. Colwill
Foul
Bàn thắng 4:1 83'
A. Gordon
Người kiến tạo: M. Almirón
Thay người 86'
In:P. Dummett
Out:J. Lascelles
87' Thay người
In:C. Madueke
Out:R. Sterling
Thay người 87'
In:A. Murphy
Out:M. Almirón
Thẻ vàng 90' +2'
M. Ritchie
Argument
Thay người 90' +3'
In:M. Ndiweni
Out:A. Gordon
Thay người 90' +3'
In:A. Diallo
Out:L. Miley
Newcastle
22
g
22'
46'60'86'
5
d
67
m
90'
7
f
45'61'
87'
14
f
13'81'
10
f
83'90'
Thay người
11
m
81'90'
86'
54
d
87'
49
f
90'
55
f
90'
18
g
Chelsea
24
d
55'73'
77'
41'69'
20
m
75'
69'
23'59'87'
15
f
69'
Thay người
10
m
69'
19
f
69'
25
m
69'
26
d
75'81'
11
f
87'
52
f
29
d
2
d
Newcastle
Chelsea
Không trúng đích 9
Trúng đích 5
Trúng đích 4
Không trúng đích 3
4 Yellow Cards 5
0 2d Yellow / Red Cards 1
4 Corners 2
13 Fouls 19
54 Ball Possession 46
14 Shots 7
5 Shots on Goal 4
4 Goals 1
P