| 29 Nov 2025-3:00 PM
Sunderland
Sunderland
w w d d l
3 : 2
Kết thúc
Bournemouth
Bournemouth
d w l l d
E. Le Fée
30'
B. Traoré
46'
B. Brobbey
69'
A. Adli
7'
T. Adams
15'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
Robin Roefs
17
Reinildo
15
O. Alderete
5
D. Ballard
20
N. Mukiele
27
N. Sadiki
34
G. Xhaka
7
C. Talbi
28
E. Le Fée
25
B. Traoré
18
Wilson Isidor
1
Đ. Petrović
3
A. Truffert
5
M. Senesi
18
B. Diakité
15
A. Smith
12
T. Adams
8
A. Scott
24
A. Semenyo
16
M. Tavernier
21
A. Adli
9
Evanilson
field field
7'
Bàn thắng
15'
Bàn thắng
Bàn thắng (Penalty)
30'
Bàn thắng
B. Traoré (Người kiến tạo: G. Xhaka)
46'
Bàn thắng
B. Brobbey (Người kiến tạo: E. Le Fée)
69'
Sunderland
Bournemouth
7' 0:1 Bàn thắng
A. Adli
15' 0:2 Bàn thắng
T. Adams
Thẻ vàng 21'
O. Alderete
Roughing
25' Thẻ vàng
A. Scott
Roughing
Bàn thắng (Penalty) 1:2 30'
E. Le Fée
46' Thay người
In:L. Cook
Out:A. Scott
Bàn thắng 2:2 46'
B. Traoré
Người kiến tạo: G. Xhaka
Thay người 63'
In:T. Hume
Out:B. Traoré
Thay người 63'
In:R. Mundle
Out:C. Talbi
Thay người 63'
In:B. Brobbey
Out:Wilson Isidor
Thẻ vàng 65'
T. Hume
Foul
Bàn thắng 3:2 69'
B. Brobbey
Người kiến tạo: E. Le Fée
71' Thay người
In:D. Brooks
Out:A. Adli
71' Thay người
In:J. Kluivert
Out:T. Adams
80' Thay người
In:E. Kroupi
Out:Evanilson
80' Thay người
In:E. Ünal
Out:A. Smith
86' Thẻ vàng
A. Semenyo
Roughing
Thay người 86'
In:L. Geertruida
Out:E. Le Fée
Thẻ vàng 90'
Robin Roefs
Delay of game
90' +1' Thẻ vàng
M. Senesi
90' +3' Thẻ vàng
D. Brooks
Thẻ vàng 90' +3'
N. Mukiele
Unsportsmanlike conduct
90' +6' Thẻ đỏ
L. Cook
Elbowing
Thẻ vàng 90' +8'
R. Mundle
Holding
90' +12' Thẻ vàng
M. Tavernier
Sunderland
90'
20
d
90'
21'
17
d
34
m
27
m
25
m
46'63'
28
m
30'86'
7
f
63'
63'
Thay người
32
d
63'65'
63'69'
14
m
63'90'
86'
24
f
Bournemouth
15
d
80'
5
d
90'
8
m
25'46'
12
m
15'71'
21
f
7'71'
90'
24
f
86'
9
f
80'
Thay người
4
m
46'90'
71'
7
m
71'90'
26
f
80'
22
m
80'
40
g
Sunderland
Bournemouth
Không trúng đích 5
Trúng đích 6
Trúng đích 6
Không trúng đích 12
5 Yellow Cards 5
0 Red Cards 1
6 Corners 3
14 Fouls 13
1 Offsides 2
44 Ball Possession 56
11 Shots 18
6 Shots on Goal 6
3 Goals 2
P